Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 届时
Pinyin: jiè shí
Meanings: Đến thời điểm đó, vào lúc đó., At that time; By the time., ①到时候。[例]敬请届时光临。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: trạng từ
Stroke count: 15
Radicals: 尸, 由, 寸, 日
Chinese meaning: ①到时候。[例]敬请届时光临。
Grammar: Trạng từ chỉ thời gian, thường đứng trước mệnh đề chính để nói về sự kiện sắp xảy ra.
Example: 比赛将于下周举行,届时将有众多观众前来观看。
Example pinyin: bǐ sài jiāng yú xià zhōu jǔ xíng , jiè shí jiāng yǒu zhòng duō guān zhòng qián lái guān kàn 。
Tiếng Việt: Cuộc thi sẽ diễn ra vào tuần tới, đến lúc đó sẽ có rất nhiều khán giả đến xem.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đến thời điểm đó, vào lúc đó.
Nghĩa phụ
English
At that time; By the time.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
到时候。敬请届时光临
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!