Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 2436

Hiển thị 2011 đến 2040 của 2436 tổng từ

装扮
zhuāng bàn
Trang điểm, ăn mặc để thay đổi diện mạo.
luǒ
Trần trụi, không mảnh vải che thân.
裸露
luǒ lù
Phơi bày, để lộ ra ngoài (thường chỉ nhữ...
见义勇为
jiàn yì yǒng wéi
Dũng cảm làm điều nghĩa hiệp khi gặp chu...
见仁见智
jiàn rén jiàn zhì
Mỗi người có cách nhìn khác nhau về cùng...
见外
jiàn wài
Xem như người ngoài (ý nói tỏ ra khách s...
见效
jiàn xiào
Có hiệu quả, thấy kết quả rõ ràng.
见解
jiàn jiě
Ý kiến, quan điểm cá nhân về một vấn đề ...
见证
jiàn zhèng
Chứng kiến hoặc làm chứng cho một sự kiệ...
见识
jiàn shí
Hiểu biết, kinh nghiệm; hoặc mở rộng tầm...
见钱眼开
jiàn qián yǎn kāi
Nhìn thấy tiền thì ham mê, sẵn sàng làm ...
观赏
guān shǎng
Ngắm nhìn, thưởng thức (cảnh đẹp, nghệ t...
规格
guī gé
Tiêu chuẩn, thông số kỹ thuật hoặc quy c...
解体
jiě tǐ
Phân rã, tan vỡ (thường về tổ chức hoặc ...
解剖
jiě pōu
Phẫu thuật, mổ xẻ để nghiên cứu cấu trúc...
解脱
jiě tuō
Thoát khỏi, được tự do, không còn ràng b...
解读
jiě dú
Giải thích ý nghĩa hoặc nội dung khó hiể...
触动
chùdòng
Động chạm, gây cảm xúc hoặc ảnh hưởng.
触犯
chùfàn
Vi phạm, xâm phạm luật pháp hoặc quy tắc...
触目惊心
chù mù jīng xīn
Nhìn thấy điều gì đó khiến kinh ngạc và ...
言辞
yán cí
Lời nói, ngôn từ dùng để diễn đạt ý kiến...
警惕
jǐng tì
Cảnh giác, đề phòng cẩn thận.
警钟
jǐng zhōng
Chuông báo động, hồi chuông cảnh tỉnh.
譬如说
pì rú shuō
Ví dụ như, cụ thể là.
讨人喜欢
tǎo rén xǐ huān
Được người khác yêu thích, dễ thương.
讲解
jiǎng jiě
Giải thích hoặc thuyết minh về một vấn đ...
讲述
jiǎng shù
Kể lại, thuật lại một câu chuyện hoặc sự...
许可证
xǔ kě zhèng
Giấy phép, chứng nhận quyền được làm điề...
设定
shè dìng
Thiết lập, quy định
评审
shěn píng
Xem xét và đánh giá cẩn thận trước khi q...

Hiển thị 2011 đến 2040 của 2436 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...