Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 2390

Hiển thị 2011 đến 2040 của 2390 tổng từ

话筒
huà tǒng
Micro, micrô
话语
huà yǔ
Lời nói, ngôn từ
话费
huà fèi
Cước phí điện thoại
误区
wù qū
Khu vực dễ gây hiểu nhầm, sai lầm phổ bi...
说不上
shuō bù shàng
Không thể nói rõ, khó diễn đạt.
说到底
shuō dào dǐ
Cuối cùng thì, xét cho cùng.
说干就干
shuō gàn jiù gàn
Nói làm là làm ngay, hành động dứt khoát...
说白了
shuō bái le
Nói thẳng ra, giải thích rõ ràng hơn.
说老实话
shuō lǎo shí huà
Nói thật lòng, thành thật mà nói.
说起来
shuō qǐ lái
Nói ra thì, bàn về thì...
说道
shuō dào
Nói đến, nhắc tới.
请帖
qǐng tiě
Thiệp mời, giấy mời tham gia sự kiện chí...
请柬
qǐng jiǎn
Thiệp mời, giấy mời tham gia sự kiện.
诸多
zhū duō
Rất nhiều, rất đa dạng.
诸如此类
zhū rú cǐ lèi
Những thứ tương tự như vậy, đại loại như...
诺言
nuò yán
Lời hứa, cam kết
谁知道
shéi zhī dào
Ai biết được (thường mang nghĩa không ch...
谈不上
tán bù shàng
Không đáng để nói đến, không thể coi là.
谈到
tán dào
Nhắc đến, đề cập tới.
谈论
tán lùn
Bàn luận, thảo luận về điều gì đó.
谈起
tán qǐ
Bắt đầu nói về, đề cập đến.
谨慎
jǐn shèn
Thận trọng, cẩn thận, kỹ lưỡng.
警惕
jǐng tì
Cảnh giác, đề phòng.
警钟
jǐng zhōng
Chuông báo động, hồi chuông cảnh tỉnh.
譬如说
pì rú shuō
Ví dụ như, cụ thể là.
豁出去
huō chū qù
Liều mình, dám làm điều mạo hiểm.
负有
fù yǒu
Chịu trách nhiệm với một điều gì đó.
负面
fù miàn
Mặt tiêu cực, khía cạnh xấu hoặc bất lợi...
责任感
zé rèn gǎn
Ý thức trách nhiệm, cảm giác có trách nh...
货物
huò wù
Hàng hóa, những thứ được vận chuyển hoặc...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...