Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 见证

Pinyin: jiàn zhèng

Meanings: Chứng kiến hoặc làm chứng cho một sự kiện., To witness or testify to an event., ①指证人或证物。[例]时钟也是夜幕降临的见证。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 见, 正, 讠

Chinese meaning: ①指证人或证物。[例]时钟也是夜幕降临的见证。

Grammar: Có thể là danh từ hoặc động từ, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng.

Example: 他是历史变革的见证者。

Example pinyin: tā shì lì shǐ biàn gé de jiàn zhèng zhě 。

Tiếng Việt: Anh ấy là người chứng kiến sự thay đổi của lịch sử.

见证
jiàn zhèng
HSK 7danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chứng kiến hoặc làm chứng cho một sự kiện.

To witness or testify to an event.

指证人或证物。时钟也是夜幕降临的见证

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

见证 (jiàn zhèng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung