Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 触动

Pinyin: chù dòng

Meanings: Kích hoạt, khơi gợi cảm xúc hoặc hành động nào đó., To trigger or evoke certain emotions or actions., ①接触到;碰;撞。[例]他在黑暗中触动了什么东西,发出响声。*②因某种刺激而引起感情变化。[例]这事触动了他的心病。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 19

Radicals: 虫, 角, 云, 力

Chinese meaning: ①接触到;碰;撞。[例]他在黑暗中触动了什么东西,发出响声。*②因某种刺激而引起感情变化。[例]这事触动了他的心病。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với trạng thái tâm lý hoặc hành vi.

Example: 这部电影触动了我的心。

Example pinyin: zhè bù diàn yǐng chù dòng le wǒ de xīn 。

Tiếng Việt: Bộ phim này đã khơi gợi trái tim tôi.

触动
chù dòng
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kích hoạt, khơi gợi cảm xúc hoặc hành động nào đó.

To trigger or evoke certain emotions or actions.

接触到;碰;撞。他在黑暗中触动了什么东西,发出响声

因某种刺激而引起感情变化。这事触动了他的心病

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

触动 (chù dòng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung