Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 2436

Hiển thị 1441 đến 1470 của 2436 tổng từ

测验
cè yàn
Bài kiểm tra ngắn hoặc sự thử nghiệm năn...
浏览
liú lǎn
Đọc lướt qua, xem sơ lược
浏览器
liú lǎn qì
Trình duyệt (web)
浑身
hún shēn
Toàn thân, khắp người.
浓厚
nóng hòu
Rất đậm, sâu sắc, nồng nàn
浓缩
nóng suō
Cô đặc, làm cho chất lỏng đặc lại.
浓郁
nóng yù
Đậm đặc, sâu sắc (mùi hương, cảm xúc).
浓重
nóng zhòng
Đậm đặc và nặng nề (mùi vị, không khí).
海内外
hǎi nèi wài
Trong và ngoài nước, cả trong lẫn ngoài ...
海啸
hǎi xiào
Sóng thần, hiện tượng nước biển dâng cao...
海域
hǎi yù
Vùng biển, khu vực thuộc biển hoặc đại d...
海岸
hǎi àn
Bờ biển, phần đất tiếp giáp với biển.
海滨
hǎi bīn
Bờ biển, khu vực gần biển.
海滩
hǎi tān
Bãi biển, vùng cát hoặc sỏi nằm dọc bờ b...
海盗
hǎi dào
Hải tặc, cướp biển
海绵
hǎi mián
Miếng bọt biển
海藻
hǎi zǎo
Tảo biển
海面
hǎi miàn
Mặt biển, bề mặt của biển hoặc đại dương...
浸泡
jìn pào
Ngâm một vật trong chất lỏng trong thời ...
消遣
xiāo qiǎn
Giải trí, tiêu khiển
涌入
yǒng rù
Tuôn vào, đổ xô vào.
shuàn
Nhúng nhanh vào nước sôi (như kiểu lẩu).
液体
yè tǐ
Chất lỏng.
tǎng
Chảy, tuôn ra (chất lỏng)
táo
Rửa sạch (bằng cách sàng lọc); tìm kiếm ...
淘气
táo qì
Nghịch ngợm, quậy phá (thường nói về trẻ...
淘汰
táo tài
Loại bỏ, đào thải (vật, người không còn ...
淘汰
táotài
Loại bỏ, đào thải (người hoặc vật không ...
深信
shēn xìn
Tin tưởng sâu sắc vào điều gì đó hoặc ai...
深受
shēn shòu
Rất được, rất chịu ảnh hưởng bởi (thường...

Hiển thị 1441 đến 1470 của 2436 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

HSK Cấp độ 7 - Cấp độ chuyên gia với 7000+ từ vựng học thuật | ChebChat