Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 2390

Hiển thị 1441 đến 1470 của 2390 tổng từ

tǎng
Chảy, tuôn ra (thường dùng cho chất lỏng...
táo
Lọc, sàng (như sàng cát tìm vàng), cũng ...
淘气
táo qì
Nghịch ngợm, quậy phá.
淘汰
táotài
Loại bỏ, đào thải (người hoặc vật không ...
深信
shēn xìn
Tin tưởng sâu sắc, hoàn toàn tin tưởng
深受
shēn shòu
Rất được, rất chịu ảnh hưởng bởi (thường...
深夜
shēn yè
Đêm khuya, thời điểm muộn trong đêm
深奥
shēn ào
Sâu sắc, khó hiểu (về kiến thức, tư tưởn...
混凝土
hùn níng tǔ
Bê tông.
清真寺
qīng zhēn sì
Nhà thờ Hồi giáo.
渔民
yú mín
Ngư dân, người chuyên đánh bắt cá.
shèn
Thấm, ngấm, rỉ ra.
渡过
dù guò
Vượt qua, trải qua (thời gian khó khăn h...
温度计
wēn dù jì
Nhiệt kế, dụng cụ để đo nhiệt độ.
温柔
wēn róu
Dịu dàng, mềm mỏng, đặc biệt là về tính ...
温泉
wēn quán
Suối nước nóng, nguồn nước tự nhiên có n...
温馨
wēn xīn
Ấm cúng, mang lại cảm giác gần gũi và hạ...
gǎng
Cảng (nơi tàu thuyền cập bến).
游船
yóu chuán
Thuyền du lịch, tàu thuyền chạy trên sôn...
游览
yóu lǎn
Thăm quan, đi chơi ở đâu đó.
渺小
miǎo xiǎo
Nhỏ bé, tầm thường
jiàn
Bắn tung tóe (do va chạm, rơi xuống nước...
滋味
zī wèi
Vị giác, hương vị; cũng chỉ cảm giác về ...
源于
yuán yú
Bắt nguồn từ, xuất phát từ.
源头
yuán tóu
Nguồn gốc, điểm khởi đầu.
源源不断
bù duàn yuán yuán
Liên tục không ngừng nghỉ.
liū
Trượt, lướt, bỏ đi lặng lẽ.
溜达
liū da
Đi dạo, đi loanh quanh.
Tràn ra, chảy tràn, vượt quá giới hạn ch...
滑冰
huábīng
Trượt băng.

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...