Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 浏览器

Pinyin: liú lǎn qì

Meanings: Trình duyệt (web), Web browser

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 34

Radicals: 刂, 汶, 〢, 丶, 见, 𠂉, 吅, 犬

Grammar: Danh từ ba âm tiết, thường chỉ công cụ được sử dụng để xem nội dung trên internet.

Example: 我用谷歌浏览器上网。

Example pinyin: wǒ yòng gǔ gē liú lǎn qì shàng wǎng 。

Tiếng Việt: Tôi dùng trình duyệt Google để lên mạng.

浏览器
liú lǎn qì
HSK 7danh từ
2

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trình duyệt (web)

Web browser

Phân tích từng chữ (3 ký tự)

#1
#2
#3

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

浏览器 (liú lǎn qì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung