Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 浓郁
Pinyin: nóng yù
Meanings: Đậm đặc, sâu sắc (mùi hương, cảm xúc)., Rich and deep (fragrance or emotions)., ①香气、色彩、气氛等浓厚。[例]浓郁的芳香。[例]色调浓郁。*②浓密;繁密。[例]枝叶浓郁。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: tính từ
Stroke count: 17
Radicals: 农, 氵, 有, 阝
Chinese meaning: ①香气、色彩、气氛等浓厚。[例]浓郁的芳香。[例]色调浓郁。*②浓密;繁密。[例]枝叶浓郁。
Grammar: Tính từ hai âm tiết, thường bổ nghĩa cho danh từ liên quan đến mùi hương hoặc cảm xúc.
Example: 咖啡的香气非常浓郁。
Example pinyin: kā fēi de xiāng qì fēi cháng nóng yù 。
Tiếng Việt: Hương thơm của cà phê rất đậm đà.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đậm đặc, sâu sắc (mùi hương, cảm xúc).
Nghĩa phụ
English
Rich and deep (fragrance or emotions).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
香气、色彩、气氛等浓厚。浓郁的芳香。色调浓郁
浓密;繁密。枝叶浓郁
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!