Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 淘
Pinyin: táo
Meanings: Rửa sạch (bằng cách sàng lọc); tìm kiếm kỹ lưỡng, To wash clean (by screening); to search thoroughly., ①用水洗去杂质:淘米。淘金。淘汰。*②挖浚,从深处舀出泥沙、污物:淘井。淘缸。*③耗费:淘神。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: động từ
Stroke count: 11
Radicals: 匋, 氵
Chinese meaning: ①用水洗去杂质:淘米。淘金。淘汰。*②挖浚,从深处舀出泥沙、污物:淘井。淘缸。*③耗费:淘神。
Hán Việt reading: đào
Grammar: Động từ một âm tiết, thường dùng trong các hoạt động hàng ngày liên quan đến rửa/rây.
Example: 淘米。
Example pinyin: táo mǐ 。
Tiếng Việt: Vo gạo.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rửa sạch (bằng cách sàng lọc); tìm kiếm kỹ lưỡng
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
đào
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
To wash clean (by screening); to search thoroughly.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
淘米。淘金。淘汰
淘井。淘缸
淘神
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!