Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 海藻
Pinyin: hǎi zǎo
Meanings: Tảo biển, Seaweed, algae, ①海产藻类(如海带、马尾藻、岩藻、石莼、掌状红皮藻等)的总称。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 29
Radicals: 每, 氵, 澡, 艹
Chinese meaning: ①海产藻类(如海带、马尾藻、岩藻、石莼、掌状红皮藻等)的总称。
Example: 海藻富含营养,对健康有益。
Example pinyin: hǎi zǎo fù hán yíng yǎng , duì jiàn kāng yǒu yì 。
Tiếng Việt: Tảo biển giàu dinh dưỡng và tốt cho sức khỏe.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tảo biển
Nghĩa phụ
English
Seaweed, algae
Nghĩa tiếng trung
中文释义
海产藻类(如海带、马尾藻、岩藻、石莼、掌状红皮藻等)的总称
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!