Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: shuàn

Meanings: Nhúng nhanh vào nước sôi (như kiểu lẩu)., To dip briefly into boiling water (like in a hotpot)., ①用本义。[据]涮,涮洗也。——《广韵》。[合]涮罐子;把衣服涮一涮;把瓶子涮干净。*②把生的肉片、鱼片之类放在开水锅里略煮一下就吃。[例]涮羊肉。*③欺骗或哄骗。[合]涮人;他叫人给涮了。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: động từ

Stroke count: 11

Radicals: 刷, 氵

Chinese meaning: ①用本义。[据]涮,涮洗也。——《广韵》。[合]涮罐子;把衣服涮一涮;把瓶子涮干净。*②把生的肉片、鱼片之类放在开水锅里略煮一下就吃。[例]涮羊肉。*③欺骗或哄骗。[合]涮人;他叫人给涮了。

Hán Việt reading: xuyến

Grammar: Động từ cụ thể, thường dùng trong ngữ cảnh nấu ăn.

Example: 涮羊肉。

Example pinyin: shuàn yáng ròu 。

Tiếng Việt: Nhúng thịt cừu vào lẩu.

shuàn
HSK 7động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhúng nhanh vào nước sôi (như kiểu lẩu).

xuyến

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To dip briefly into boiling water (like in a hotpot).

用本义。涮,涮洗也。——《广韵》。涮罐子;把衣服涮一涮;把瓶子涮干净

把生的肉片、鱼片之类放在开水锅里略煮一下就吃。涮羊肉

欺骗或哄骗。涮人;他叫人给涮了

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

涮 (shuàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung