Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 2390

Hiển thị 691 đến 720 của 2390 tổng từ

天生
tiān shēng
Bẩm sinh, sinh ra đã có
天鹅
tiān é
Thiên nga
太平
tài píng
Bình yên, an lành
太极
tài jí
Âm dương Thái cực - một khái niệm triết ...
太极拳
tài jí quán
Thái cực quyền - môn võ thuật cổ truyền ...
失传
shī chuán
Mất truyền thống, mất kiến thức hoặc kỹ ...
失利
shī lì
Thất bại trong một trận đấu hoặc cuộc cạ...
失恋
shī liàn
Mất đi tình yêu, chia tay người yêu.
失控
shī kòng
Mất kiểm soát.
头号
tóu hào
Hàng đầu, số một.
头头是道
tóu tóu shì dào
Rõ ràng, mạch lạc, có logic.
头晕
tóu yūn
Chóng mặt, choáng váng.
头条
tóu tiáo
Tin tức chính, tiêu đề lớn.
头衔
tóu xián
Chức danh, danh hiệu.
头部
tóu bù
Phần đầu, khu vực đầu.
夸大
kuā dà
Thổi phồng, phóng đại sự thật.
夸夸其谈
kuā kuā qí tán
Nói khoác lác, nói nhiều nhưng không thự...
夸奖
kuā jiǎng
Khen ngợi ai đó vì đã làm tốt việc gì đó...
夸耀
kuā yào
Khoe khoang, tỏ ra tự hào về điều gì đó.
夺冠
duó guàn
Giành chức vô địch, đoạt cúp.
奇花异草
qí huā yì cǎo
Những loài hoa và cây cỏ quý hiếm, kỳ lạ...
奇迹
qí jì
Kỳ tích, điều kỳ diệu, sự phi thường.
奖品
jiǎng pǐn
Quà thưởng, phần thưởng phi tiền mặt.
奠定
diàn dìng
Đặt nền móng/định hình
女婿
nǚ xù
Con rể (chồng của con gái).
奸诈
jiān zhà
Xảo quyệt, gian xảo
好奇心
hào qí xīn
Sự tò mò, lòng hiếu kỳ.
好心人
hǎo xīn rén
Người tốt bụng, người có thiện chí.
如实
rú shí
Đúng như sự thật, trung thực
如果说
rú guǒ shuō
Nếu nói, nếu như nói đến

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...