Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 2436

Hiển thị 691 đến 720 của 2436 tổng từ

大片
dà piàn
Bộ phim lớn (blockbuster), khu vực rộng ...
大肆
dà sì
Một cách mạnh mẽ, không kiêng nể
大腕儿
dà wàn er
Ngôi sao lớn, người nổi tiếng trong một ...
大选
dà xuǎn
Cuộc bầu cử lớn, thường là bầu cử quốc g...
大队
dà duì
Đội lớn, đội quân lớn; tổ chức lớn.
大雁
dà yàn
Chim nhạn lớn, loài chim di cư nổi tiếng...
大面积
dà miàn jī
Diện tích lớn
天主教
tiān zhǔ jiào
Đạo Thiên Chúa, Công giáo.
天地
tiān dì
Trời và đất, thế giới tự nhiên hoặc vũ t...
天生
tiān shēng
Bẩm sinh, vốn có từ khi sinh ra, tự nhiê...
天鹅
tiān é
Thiên nga
太平
tài píng
Bình yên, thanh bình, không có chiến tra...
太极
tài jí
Âm dương Thái cực - một khái niệm triết ...
太极拳
tài jí quán
Thái cực quyền - môn võ thuật cổ truyền ...
失传
shī chuán
Bị thất truyền, không còn lưu giữ kỹ thu...
失利
shī lì
Thất bại, thua thiệt
失恋
shī liàn
Thất tình, chia tay người yêu
失控
shī kòng
Mất kiểm soát
头号
tóu hào
Số một, hàng đầu
头头是道
tóu tóu shì dào
Rành mạch, có trật tự và rõ ràng
头晕
tóu yūn
Chóng mặt.
头条
tóu tiáo
Tin tức hàng đầu, tiêu đề chính trên báo...
头衔
tóu xián
Chức danh, tước hiệu.
头部
tóu bù
Phần đầu, khu vực đầu.
夸大
kuā dà
Thổi phồng, phóng đại sự việc vượt quá m...
夸夸其谈
kuā kuā qí tán
Nói khoác lác, nói những điều hoa mỹ như...
夸奖
kuā jiǎng
Khen ngợi, biểu dương ai đó vì thành tíc...
夸耀
kuā yào
Khoe khoang, tự hào về điều gì đó một cá...
夺冠
duó guàn
Giành chức vô địch, giành giải quán quân...
奇花异草
qí huā yì cǎo
Các loại cỏ hoa kỳ dị và khác thường.

Hiển thị 691 đến 720 của 2436 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...