Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 太极
Pinyin: tài jí
Meanings: Âm dương Thái cực - một khái niệm triết học Trung Quốc, Taiji - A Chinese philosophical concept of yin and yang.
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 丶, 大, 及, 木
Grammar: Là danh từ chỉ khái niệm triết học, có thể dùng độc lập trong câu.
Example: 他喜欢研究太极。
Example pinyin: tā xǐ huan yán jiū tài jí 。
Tiếng Việt: Anh ấy thích nghiên cứu Thái cực.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Âm dương Thái cực - một khái niệm triết học Trung Quốc
Nghĩa phụ
English
Taiji - A Chinese philosophical concept of yin and yang.
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!