Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 大腕儿
Pinyin: dà wàn er
Meanings: Ngôi sao lớn, người nổi tiếng trong một lĩnh vực nào đó., Big shot; celebrity; star.
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 一, 人, 宛, 月, 丿, 乚
Example: 他是电影界的大腕儿。
Example pinyin: tā shì diàn yǐng jiè de dà wàn ér 。
Tiếng Việt: Anh ấy là ngôi sao lớn trong giới điện ảnh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ngôi sao lớn, người nổi tiếng trong một lĩnh vực nào đó.
Nghĩa phụ
English
Big shot; celebrity; star.
Phân tích từng chữ (3 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế