Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 大面积

Pinyin: dà miàn jī

Meanings: Diện tích lớn, Large area

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 22

Radicals: 一, 人, 丆, 囬, 只, 禾

Grammar: Cụm danh từ, thường dùng để mô tả quy mô không gian rộng lớn.

Example: 这片森林的面积很大。

Example pinyin: zhè piàn sēn lín de miàn jī hěn dà 。

Tiếng Việt: Khu rừng này có diện tích rất lớn.

大面积
dà miàn jī
HSK 7danh từ
2

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Diện tích lớn

Large area

Phân tích từng chữ (3 ký tự)

#1
#2
#3

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...