Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 2436

Hiển thị 1621 đến 1650 của 2436 tổng từ

留神
liú shén
Cẩn thận, chú ý đề phòng.
lüè
Tóm tắt, lược bỏ; chiến lược
疏通
shū tōng
Thông suốt, khai thông dòng chảy hoặc ý ...
疑惑
yíhuò
Sự nghi ngờ, hoài nghi.
疑点
yídiǎn
Điểm nghi ngờ, điểm chưa rõ ràng.
疑虑
yílǜ
Lo lắng, nghi ngờ.
疫苗
yì miáo
Vacxin, chế phẩm giúp tăng cường miễn dị...
疯子
fēng zi
Kẻ điên, người bị tâm thần
疲倦
pí juàn
Mệt mỏi, kiệt sức
疲劳
pí láo
Mệt mỏi, kiệt sức
疲惫
pí bèi
Mệt mỏi, kiệt sức
疲惫不堪
pí bèi bù kān
Quá mệt mỏi không chịu nổi
病床
bìng chuáng
Giường bệnh, giường trong bệnh viện dành...
症结
zhēng jié
Nguyên nhân gốc rễ của vấn đề, điểm mấu ...
yǎng
Ngứa, cảm giác khó chịu muốn gãi.
痕迹
hén jì
Dấu vết còn lại của một sự việc hoặc hàn...
tán
Đờm (chất dịch tiết ra từ đường hô hấp).
痴呆
chī dāi
Sa sút trí tuệ, mất khả năng tư duy và g...
瘟疫
wēn yì
Dịch bệnh, đặc biệt là những bệnh lây la...
tān
Liệt, tê liệt
yǐn
Nghiện, sự phụ thuộc
ái
Ung thư, khối u ác tính phát triển trong...
登机
dēng jī
Lên máy bay
百分比
bǎi fēn bǐ
Phần trăm, tỷ lệ phần trăm
百合
bǎi hé
Hoa bách hợp (một loại hoa có mùi thơm n...
益处
yì chù
Lợi ích, điểm tốt
盖子
gài zi
Nắp, lắp đặt lên để che đậy một thứ gì đ...
shèng
Thịnh vượng, phồn thịnh (khi làm tính từ...
盛会
shèng huì
Cuộc họp lớn, hội nghị long trọng.
盟友
méng yǒu
Đồng minh, bạn bè đồng lòng trong một mụ...

Hiển thị 1621 đến 1650 của 2436 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...