Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 2390

Hiển thị 1621 đến 1650 của 2390 tổng từ

目中无人
mù zhōng wú rén
Coi thường người khác, tự cao tự đại.
目录
mù lù
Mục lục, danh sách các nội dung chính tr...
直奔
zhí bèn
Đi thẳng tới, hướng thẳng đến một địa đi...
直径
zhí jìng
Đường kính, khoảng cách dài nhất giữa ha...
直达
zhí dá
Đi thẳng đến, không dừng lại ở các trạm ...
相对
xiāng duì
Tương đối, đối lập hoặc so với một cái g...
相对而言
xiāng duì ér yán
So với những thứ khác; xét theo góc độ t...
相差
xiāng chà
Khác biệt, chênh lệch
相当于
xiāng dāng yú
Tương đương với, bằng với
相提并论
xiāng tí bìng lùn
Đặt hai thứ lên bàn cân so sánh, xem xét...
相比之下
xiāng bǐ zhī xià
So với, trong khi đó
相辅相成
xiāng fǔ xiāng chéng
Hỗ trợ lẫn nhau và cùng phát triển.
相连
xiāng lián
Nối liền, kết nối với nhau.
相通
xiāng tōng
Thông suốt, kết nối với nhau (về mặt ý t...
相遇
xiāng yù
Gặp gỡ, gặp nhau.
省略
shěng lüè
Bỏ qua, không nhắc đến một phần nào đó t...
看似
kàn sì
Có vẻ như, dường như
看得出
kàn de chū
Có thể nhận ra, thấy rõ ràng.
看护
kān hù
Chăm sóc, trông nom (thường là người bện...
看样子
kàn yàng zi
Xem ra, có vẻ như
看热闹
kàn rè nao
Xem náo nhiệt, xem chuyện vui (thường ma...
看重
kàn zhòng
Coi trọng, đánh giá cao
真假
zhēn jiǎ
Thật và giả, phân biệt giữa hai khái niệ...
真心
zhēn xīn
Lòng chân thành, thật lòng.
真情
zhēn qíng
Tình cảm chân thật, tình yêu thương sâu ...
真挚
zhēn zhì
Thành thật, chân thành.
真是的
zhēn shì de
Thật là (biểu thị bất ngờ, ngạc nhiên ho...
眼下
yǎn xià
Hiện tại, lúc này, thời điểm đang diễn r...
眼界
yǎn jiè
Tầm mắt, khả năng nhìn nhận hoặc hiểu bi...
着眼于
zhuó yǎn yú
Tập trung vào, chú ý đến

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...