Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 痴呆

Pinyin: chī dāi

Meanings: Sa sút trí tuệ, mất khả năng tư duy và ghi nhớ., Dementia, loss of cognitive and memory functions., ①精神病学术语,指精神原性(如早发性痴呆)的或由损坏脑物质的疾病(如神经梅毒或动脉硬化)引起的智力恶化。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 疒, 知, 口, 木

Chinese meaning: ①精神病学术语,指精神原性(如早发性痴呆)的或由损坏脑物质的疾病(如神经梅毒或动脉硬化)引起的智力恶化。

Grammar: Là danh từ ghép hai âm tiết, dùng làm thuật ngữ y học để chỉ các dạng suy giảm chức năng não bộ liên quan đến tuổi tác hoặc bệnh lý.

Example: 老年人容易患上痴呆症。

Example pinyin: lǎo nián rén róng yì huàn shàng chī dāi zhèng 。

Tiếng Việt: Người già dễ mắc bệnh sa sút trí tuệ.

痴呆
chī dāi
HSK 7danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sa sút trí tuệ, mất khả năng tư duy và ghi nhớ.

Dementia, loss of cognitive and memory functions.

精神病学术语,指精神原性(如早发性痴呆)的或由损坏脑物质的疾病(如神经梅毒或动脉硬化)引起的智力恶化

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...