Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 疲惫

Pinyin: pí bèi

Meanings: Mệt mỏi, kiệt sức, Exhausted, worn-out, ①极度疲劳。[例]以明公之威,击疲惫之众,如迅风之扫秋叶也。——《三国演义》。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: tính từ

Stroke count: 22

Radicals: 疒, 皮, 夂, 思

Chinese meaning: ①极度疲劳。[例]以明公之威,击疲惫之众,如迅风之扫秋叶也。——《三国演义》。

Grammar: Tính từ hai âm tiết, thường dùng trong các câu miêu tả trạng thái cơ thể và tinh thần

Example: 经历了漫长的一天,他感到非常疲惫。

Example pinyin: jīng lì le màn cháng de yì tiān , tā gǎn dào fēi cháng pí bèi 。

Tiếng Việt: Sau một ngày dài, anh ấy cảm thấy vô cùng mệt mỏi.

疲惫
pí bèi
HSK 7tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mệt mỏi, kiệt sức

Exhausted, worn-out

极度疲劳。以明公之威,击疲惫之众,如迅风之扫秋叶也。——《三国演义》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...