Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 2436

Hiển thị 1501 đến 1530 của 2436 tổng từ

滑雪
huáxuě
Trượt tuyết.
滔滔不绝
tāo tāo bù jué
Liên tục không đứt đoạn, thường dùng để ...
滥用
làn yòng
Lạm dụng, sử dụng sai mục đích hoặc quá ...
滚动
gǔn dòng
Di chuyển bằng cách lăn tròn trên bề mặt...
piào
Trôi nổi trên mặt nước; hoặc bay lơ lửng...
piāo
Trôi, nổi trên mặt nước, di chuyển nhẹ n...
漫游
màn yóu
Đi lang thang, du ngoạn không cố định nơ...
潜水
qián shuǐ
Lặn xuống nước; hoạt động lặn
潜移默化
qián yí mò huà
Ảnh hưởng hoặc thay đổi một cách âm thầm...
潜能
qián néng
Năng lực tiềm tàng, khả năng tiềm ẩn bên...
潜艇
qián tǐng
Tàu ngầm.
潦草
liáo cǎo
Cẩu thả, qua loa, không cẩn thận.
激活
jī huó
Kích hoạt, làm cho hoạt động trở lại.
激起
jī qǐ
Gây ra, khơi dậy cảm xúc hoặc phản ứng n...
瀑布
pùbù
Thác nước, dòng nước chảy mạnh từ trên c...
火山
huǒ shān
Núi lửa, cấu trúc địa chất phun trào mag...
火炬
huǒ jù
Ngọn đuốc, thường được dùng trong nghi l...
火辣辣
huǒ là là
Nóng bỏng, cay nóng, mãnh liệt (cả nghĩa...
líng
Linh hoạt, thông minh, hoặc linh hồn, ti...
灵巧
língqiǎo
Khéo léo, nhanh nhẹn trong việc sử dụng ...
灵敏
línghuì
Nhạy bén, phản ứng nhanh chóng trước các...
灵机一动
língjīyīdòng
Bỗng nhiên nảy ra một ý tưởng hay sáng k...
灵通
língtōng
Thông thạo, hiểu biết sâu rộng về một lĩ...
炉灶
lú zào
Bếp nấu ăn, lò bếp.
点击率
diǎn jī lǜ
Tỷ lệ nhấp chuột (trong quảng cáo hoặc n...
点火
diǎn huǒ
Đốt lửa, châm lửa.
点缀
diǎn zhuì
Trang trí, điểm xuyết thêm vào.
烘干
hōng gàn
Sấy khô hoàn toàn.
烘干
hōng gān
Làm khô bằng nhiệt độ cao (như dùng máy ...
烘托
hōng tuō
Làm nổi bật hoặc tăng cường ý nghĩa thôn...

Hiển thị 1501 đến 1530 của 2436 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...