Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 2390

Hiển thị 1501 đến 1530 của 2390 tổng từ

烟火
yān huǒ
Khói và lửa, đôi khi cũng dùng để chỉ ph...
烦躁
fán zào
Bứt rứt, cáu kỉnh.
烦闷
fán mèn
Buồn bực, phiền muộn.
热带
rè dài
Vùng nhiệt đới
热气
rè qì
Hơi nóng
热气球
rè qì qiú
Khinh khí cầu
热腾腾
rè téng téng
Nóng hổi, bốc hơi (mô tả đồ ăn hay thức ...
热衷
rè zhōng
Đam mê, say mê, yêu thích
焕发
huàn fā
Tỏa sáng, bừng sáng, trở nên tươi mới
焚烧
fén shāo
Đốt cháy, thiêu hủy.
焦虑
jiāo lǜ
Cảm giác lo âu, bất an.
焦距
jiāo jù
Tiêu cự (khoảng cách từ thấu kính đến đi...
焦躁
jiāo zào
Tức giận, bực bội do mất kiên nhẫn.
jiān
Rán hoặc chiên thức ăn trong chảo
bāo
Nồi nấu chậm, nồi đất.
煽动
shān dòng
Kích động, khích lệ làm điều gì đó, thườ...
熄火
xī huǒ
Tắt lửa, tắt động cơ
xūn
Xông khói, hun khói; ảnh hưởng dần dần q...
熏陶
xūn táo
Ảnh hưởng tích cực qua thời gian nhờ sự ...
熙熙攘攘
xī xī rǎng rǎng
Náo nhiệt, đông đúc, nhộn nhịp người qua...
燃气
rán qì
Khí đốt, gas.
燃油
rán yóu
Dầu mỏ, nhiên liệu lỏng.
爪子
zhuǎ zi
Móng vuốt (của động vật)
片子
piàn zi
Miếng, mảnh nhỏ; phim ảnh.
牌照
páizhào
Giấy phép, biển số xe
牙齿
yá chǐ
Răng (nói chung).
牢牢
láo láo
Chắc chắn, kiên cố; giữ chặt, không để t...
物流
wù liú
Logistics, quản lý việc vận chuyển và ph...
牵扯
qiān chě
Liên quan đến, dính líu vào một vấn đề n...
牵挂
qiān guà
Lo lắng, nhớ nhung ai/cái gì đó

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...