Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 激活

Pinyin: jī huó

Meanings: Kích hoạt, làm cho hoạt động trở lại., To activate, to make something operational again., 精神振奋,情绪激昂,充满正气。[出处]汉·李陵《录别诗》“悲意何慷慨,清歌正激扬。”唐·柳宗元《上权德舆补阙温卷决进退启》今将慷慨激昂,奋攘布衣,纵谈作者之筵,曳裾名卿之门。”[例]况金元院本,演古劝今,情神刻肖,令人~,欢喜悲号,其有功于世不少。(清·郑燮《城隍庙碑记》)。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: động từ

Stroke count: 25

Radicals: 敫, 氵, 舌

Chinese meaning: 精神振奋,情绪激昂,充满正气。[出处]汉·李陵《录别诗》“悲意何慷慨,清歌正激扬。”唐·柳宗元《上权德舆补阙温卷决进退启》今将慷慨激昂,奋攘布衣,纵谈作者之筵,曳裾名卿之门。”[例]况金元院本,演古劝今,情神刻肖,令人~,欢喜悲号,其有功于世不少。(清·郑燮《城隍庙碑记》)。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường được dùng trong ngữ cảnh công nghệ hoặc sinh học.

Example: 你需要激活这个软件才能使用它。

Example pinyin: nǐ xū yào jī huó zhè ge ruǎn jiàn cái néng shǐ yòng tā 。

Tiếng Việt: Bạn cần kích hoạt phần mềm này để sử dụng nó.

激活
jī huó
HSK 7động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kích hoạt, làm cho hoạt động trở lại.

To activate, to make something operational again.

精神振奋,情绪激昂,充满正气。[出处]汉·李陵《录别诗》“悲意何慷慨,清歌正激扬。”唐·柳宗元《上权德舆补阙温卷决进退启》今将慷慨激昂,奋攘布衣,纵谈作者之筵,曳裾名卿之门。”[例]况金元院本,演古劝今,情神刻肖,令人~,欢喜悲号,其有功于世不少。(清·郑燮《城隍庙碑记》)。

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...