Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 烘托
Pinyin: hōng tuō
Meanings: Làm nổi bật hoặc tăng cường ý nghĩa thông qua bối cảnh hoặc hình ảnh., To highlight or enhance meaning through context or imagery., ①中国画的一种画法,用水墨或淡彩点染轮廓外部,使物像鲜明。*②陪衬,使明显突出。[例]以写景烘托人物性格。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 共, 火, 乇, 扌
Chinese meaning: ①中国画的一种画法,用水墨或淡彩点染轮廓外部,使物像鲜明。*②陪衬,使明显突出。[例]以写景烘托人物性格。
Example: 这部电影通过音乐和灯光效果烘托出紧张气氛。
Example pinyin: zhè bù diàn yǐng tōng guò yīn yuè hé dēng guāng xiào guǒ hōng tuō chū jǐn zhāng qì fēn 。
Tiếng Việt: Bộ phim này đã sử dụng âm nhạc và hiệu ứng ánh sáng để làm nổi bật bầu không khí căng thẳng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Làm nổi bật hoặc tăng cường ý nghĩa thông qua bối cảnh hoặc hình ảnh.
Nghĩa phụ
English
To highlight or enhance meaning through context or imagery.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
中国画的一种画法,用水墨或淡彩点染轮廓外部,使物像鲜明
陪衬,使明显突出。以写景烘托人物性格
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!