Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 2436

Hiển thị 1021 đến 1050 của 2436 tổng từ

戒烟
jiè yān
Cai thuốc lá
或多或少
huò duō huò shǎo
Ít nhiều, ở một mức độ nào đó.
所作所为
suǒ zuò suǒ wéi
Những việc đã làm, hành động và việc làm...
所属
suǒ shǔ
Thuộc về, liên quan đến một tổ chức hoặc...
手册
shǒu cè
Sổ tay, cẩm nang
手动
shǒu dòng
Vận hành bằng tay (không tự động).
手势
shǒu shì
Cử chỉ tay, động tác tay
手头
shǒu tóu
Trong tay, hiện tại, sẵn có
手帕
shǒu pà
Khăn mùi soa, khăn tay
手掌
shǒu zhǎng
Bàn tay, phần tiếp xúc khi mở rộng bàn t...
手术室
shǒu shù shì
Phòng phẫu thuật.
手枪
shǒu qiāng
Súng ngắn, vũ khí cá nhân dễ mang theo.
才华
cái huá
Tài năng, năng khiếu nổi bật
扑克
pū kè
Bộ bài tây (dùng để chơi bài)
扑克
pūkè
Bộ bài tây dùng trong các trò chơi đánh ...
扑面而来
pūmiàn érlái
Xông thẳng vào mặt, ám chỉ cảm giác mạnh...
打交道
dǎ jiāo dào
Giao tiếp, tiếp xúc
打仗
dǎ zhàng
Chiến đấu, tham gia vào các cuộc chiến t...
打倒
dǎ dǎo
Đánh bại, hạ gục kẻ thù hoặc đối thủ.
打招呼
dǎ zhāohū
Chào hỏi, nói lời chào.
打捞
dǎ lāo
Vớt lên, trục vớt
打盹儿
dǎ dǔn r
Ngủ gật
打量
dǎ liang
Quan sát kỹ lưỡng, đánh giá bằng mắt.
káng
Vác, gánh (mang vật nặng)
扣人心弦
kòu rén xīn xián
Đánh động trái tim người khác, gây xúc đ...
扣押
kòu yā
Tạm giữ, tịch thu tài sản hoặc người nào...
执着
zhí zhuó
Quyết tâm cao độ, kiên trì không bỏ cuộc...
扩张
kuò zhāng
Mở rộng, phát triển quy mô
扫墓
sǎo mù
Quét dọn và thăm viếng mộ phần của người...
扫描
sǎo miáo
Quét qua, kiểm tra hoặc thu thập thông t...

Hiển thị 1021 đến 1050 của 2436 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...