Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 2390

Hiển thị 1021 đến 1050 của 2390 tổng từ

扑克
pūkè
Bộ bài tây dùng trong các trò chơi đánh ...
扑面而来
pūmiàn érlái
Xông thẳng vào mặt, ám chỉ cảm giác mạnh...
打交道
dǎ jiāo dào
Giao tiếp, tiếp xúc
打仗
dǎ zhàng
Đánh trận, chiến đấu.
打倒
dǎ dǎo
Đánh đổ, lật đổ
打招呼
dǎ zhāohū
Chào hỏi, nói lời chào.
打捞
dǎ lāo
Vớt lên, trục vớt
打盹儿
dǎ dǔn r
Ngủ gật
打量
dǎ liang
Nhìn kỹ, quan sát
káng
Vác, gánh (mang vật nặng)
扣人心弦
kòu rén xīn xián
Rất xúc động, làm lay động lòng người
扣押
kòu yā
Tịch thu, tạm giữ
执着
zhí zhuó
Quyết tâm cao độ, kiên trì không bỏ cuộc...
扩张
kuò zhāng
Giãn ra, mở rộng (thường sử dụng trong n...
扫墓
sǎo mù
Tảo mộ, viếng mộ.
扫描
sǎo miáo
Quét (ảnh, tài liệu...), chụp cắt lớp.
bàn
Hóa trang, đóng vai
chě
Kéo căng, giật mạnh.
扰乱
rǎo luàn
Quấy rối, làm loạn
承载
chéng zài
Mang vác, chở, chứa đựng (thường dùng tr...
抑制
yì zhì
Kiềm chế, ngăn chặn một cảm xúc, hành độ...
抑扬顿挫
yì yáng dùn cuò
Âm điệu lên bổng xuống trầm có nhịp điệu...
抑郁
yì yù
Cảm giác buồn bã, chán nản, mất hy vọng.
抑郁症
yì yù zhèng
Rối loạn tâm lý gây ra cảm giác buồn bã ...
抒情
shū qíng
Biểu lộ cảm xúc qua thơ ca hoặc âm nhạc.
投降
tóu xiáng
Đầu hàng, quy phục kẻ thù hoặc đối phươn...
dǒu
Lắc mạnh, rung lắc; đôi khi dùng để chỉ ...
抗生素
kàng shēng sù
Kháng sinh (loại thuốc chữa bệnh nhiễm t...
折叠
zhé dié
Gấp lại, xếp gọn một vật (thường là quần...
折合
zhé hé
Quy đổi, chuyển đổi giá trị thành đơn vị...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...