Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 打捞
Pinyin: dǎ lāo
Meanings: Vớt lên, trục vớt, To salvage, to dredge up
HSK Level: hsk 7
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 丁, 扌, 劳
Grammar: Dùng trong ngữ cảnh tìm kiếm hoặc vớt đồ vật từ nước.
Example: 他们正在打捞沉船。
Example pinyin: tā men zhèng zài dǎ lāo chén chuán 。
Tiếng Việt: Họ đang trục vớt tàu đắm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vớt lên, trục vớt
Nghĩa phụ
English
To salvage, to dredge up
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!