Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 打仗

Pinyin: dǎ zhàng

Meanings: Chiến đấu, tham gia vào các cuộc chiến tranh., Fight, participate in wars or battles., ①进行战争;作战。*②上战场卖命。[例]引诱印第安人为英国打仗。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: động từ

Stroke count: 10

Radicals: 丁, 扌, 丈, 亻

Chinese meaning: ①进行战争;作战。*②上战场卖命。[例]引诱印第安人为英国打仗。

Grammar: Động từ hai âm tiết, có thể đứng độc lập hoặc kết hợp với các bổ ngữ khác.

Example: 古代士兵们常常为了保卫国家而打仗。

Example pinyin: gǔ dài shì bīng men cháng cháng wèi le bǎo wèi guó jiā ér dǎ zhàng 。

Tiếng Việt: Những người lính thời xưa thường chiến đấu để bảo vệ đất nước.

打仗
dǎ zhàng
HSK 7động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chiến đấu, tham gia vào các cuộc chiến tranh.

Fight, participate in wars or battles.

进行战争;作战

上战场卖命。引诱印第安人为英国打仗

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...