Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 2390

Hiển thị 2071 đến 2100 của 2390 tổng từ

赶赴
gǎn fù
Đi gấp, vội vã đến
起步
qǐ bù
Bắt đầu bước đi hoặc khởi đầu một quá tr...
起跑线
qǐ pǎo xiàn
Vạch xuất phát
趁着
chèn zhe
Trong khi, nhân lúc (diễn tả hành động đ...
超标
chāo biāo
Vượt chuẩn, vượt quá tiêu chuẩn
超车
chāo chē
Vượt xe, vượt lên trước
超速
chāo sù
Vượt tốc độ, chạy quá tốc độ cho phép
越发
yuè fā
Ngày càng, càng lúc càng (biểu thị mức đ...
越过
yuè guò
Vượt qua, đi qua (vật cản, địa điểm...).
趋于
qū yú
Dần dần đi đến, tiến tới một trạng thái ...
足迹
zú jì
Dấu chân, dấu vết để lại khi đi qua đâu ...
跑龙套
pǎo lóng tào
Đóng vai phụ không quan trọng trong phim...
跟不上
gēn bù shàng
Không theo kịp, không bắt kịp.
跨国
kuà guó
Liên quan đến nhiều quốc gia, xuyên quốc...
路况
lù kuàng
Tình trạng hoặc điều kiện của con đường.
路子
lù zi
Phương pháp, cách làm; con đường (nghĩa ...
路段
lù duàn
Một phần, đoạn của con đường.
路灯
lù dēng
Đèn chiếu sáng đặt dọc theo các con đườn...
路面
lù miàn
Bề mặt của con đường nơi phương tiện di ...
跳伞
tiào sǎn
Nhảy dù.
跳动
tiào dòng
Nhảy múa, đập nhịp (như nhịp tim).
跳槽
tiào cáo
Nhảy việc, chuyển công việc.
跳跃
tiào yuè
Nhảy, bật lên (di chuyển bằng cách nhảy)
踏上
tà shàng
Bước lên, đặt chân lên
chuài
Đá, đạp bằng chân.
身躯
shēn qū
Thân hình, thân thể
车位
chē wèi
Chỗ đậu xe.
车厢
chē xiāng
Toa xe/tủ xe.
车型
chē xíng
Kiểu dáng xe/mẫu xe.
车祸
chē huò
Tai nạn xe cộ, va chạm giao thông.

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...