Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 2436

Hiển thị 2071 đến 2100 của 2436 tổng từ

谈论
tán lùn
Thảo luận, bàn luận về một chủ đề nào đó...
谈起
tán qǐ
Bắt đầu nói về, đề cập đến.
谨慎
jǐn shèn
Thận trọng, cẩn thận.
豁出去
huō chū qù
Liều mình, dám làm điều mạo hiểm.
负有
fù yǒu
Chịu trách nhiệm với một điều gì đó.
负面
fù miàn
Mặt tiêu cực, khía cạnh xấu hoặc bất lợi...
责任感
zé rèn gǎn
Ý thức trách nhiệm, cảm giác có trách nh...
货物
huò wù
Hàng hóa, đồ vật được vận chuyển hoặc gi...
质问
zhì wèn
Hỏi rõ ràng, chất vấn.
贩卖
fàn mài
Mua đi bán lại (buôn bán).
贪污
tān wū
Tham ô, ăn hối lộ; hành vi lợi dụng chức...
贪玩儿
tān wán er
Thích chơi bời, ham chơi
贫富
pín fù
Sự giàu nghèo, chênh lệch giàu nghèo.
贫穷
pín qióng
Nghèo nàn, thiếu thốn về vật chất.
贬值
biǎn zhí
Giảm giá trị (thường chỉ tiền tệ hoặc tà...
贯彻
guàn chè
Thực hiện triệt để, quán triệt
贯穿
guàn chuān
Xuyên qua, đi qua từ đầu đến cuối
贵族
guì zú
Giai cấp quý tộc, tầng lớp xã hội cao qu...
贵重
guì zhòng
Rất quý giá và có giá trị lớn (về vật ch...
费劲
fèi jìn
Khó khăn, cần nhiều cố gắng hoặc sức mạn...
贺信
hè xìn
Thư chúc mừng.
贺电
hè diàn
Điện tín chúc mừng.
zéi
Kẻ trộm, kẻ cướp
贿赂
huì lù
Hối lộ, sự đút lót nhằm đạt được lợi ích...
资历
zī lì
Kinh nghiệm làm việc, thành tích trong c...
资讯
zī xùn
Tin tức, thông tin.
赔钱
péi qián
Mất tiền, thua lỗ hoặc phải bồi thường b...
赛跑
sàipǎo
Chạy đua, cuộc thi chạy
赛车
sàichē
Đua xe, xe đua
赡养
shàn yǎng
Nuôi dưỡng, chăm sóc, đặc biệt là đối vớ...

Hiển thị 2071 đến 2100 của 2436 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...