Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 资历

Pinyin: zī lì

Meanings: Kinh nghiệm làm việc, thành tích trong công tác hoặc học tập., Work experience or achievements in employment or study., ①资履和阅历。[例]资历深。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 次, 贝, 力, 厂

Chinese meaning: ①资履和阅历。[例]资历深。

Grammar: Danh từ ghép, thường được dùng để nói về trình độ chuyên môn hay thời gian cống hiến trong nghề nghiệp.

Example: 他在这家公司有十年的资历。

Example pinyin: tā zài zhè jiā gōng sī yǒu shí nián de zī lì 。

Tiếng Việt: Anh ấy có mười năm kinh nghiệm làm việc tại công ty này.

资历
zī lì
HSK 7danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kinh nghiệm làm việc, thành tích trong công tác hoặc học tập.

Work experience or achievements in employment or study.

资履和阅历。资历深

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...