Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 贪玩儿
Pinyin: tān wán er
Meanings: Thích chơi bời, ham chơi, To be fond of playing, indulging in play.
HSK Level: hsk 7
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 今, 贝, 元, 王, 丿, 乚
Grammar: Biểu thị sở thích chơi đùa, thường dùng để miêu tả trẻ em.
Example: 小孩子都很贪玩儿。
Example pinyin: xiǎo hái zi dōu hěn tān wán ér 。
Tiếng Việt: Trẻ con đều rất ham chơi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thích chơi bời, ham chơi
Nghĩa phụ
English
To be fond of playing, indulging in play.
Phân tích từng chữ (3 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế