Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 负面

Pinyin: fù miàn

Meanings: Mặt tiêu cực, khía cạnh xấu hoặc bất lợi., Negative aspect, unfavorable side.

HSK Level: hsk 7

Part of speech: tính từ

Stroke count: 15

Radicals: 贝, 𠂊, 丆, 囬

Grammar: Từ ghép, thường đi kèm với các từ như 影响 (ảnh hưởng), 效应 (hiệu ứng), 新闻 (tin tức). Ví dụ: 负面新闻 (tin tức tiêu cực).

Example: 这个政策的负面影响很大。

Example pinyin: zhè ge zhèng cè de fù miàn yǐng xiǎng hěn dà 。

Tiếng Việt: Ảnh hưởng tiêu cực của chính sách này rất lớn.

负面
fù miàn
HSK 7tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mặt tiêu cực, khía cạnh xấu hoặc bất lợi.

Negative aspect, unfavorable side.

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

负面 (fù miàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung