Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 贫穷
Pinyin: pín qióng
Meanings: Nghèo nàn, thiếu thốn về vật chất., Poor, lacking material wealth., ①缺乏物质财产的状态;家境穷,没有什么钱财。[例]贫穷的一家。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: tính từ
Stroke count: 15
Radicals: 分, 贝, 力, 穴
Chinese meaning: ①缺乏物质财产的状态;家境穷,没有什么钱财。[例]贫穷的一家。
Grammar: Tính từ phổ biến, dễ sử dụng trong mọi ngữ cảnh.
Example: 尽管贫穷,他们依然乐观面对生活。
Example pinyin: jǐn guǎn pín qióng , tā men yī rán lè guān miàn duì shēng huó 。
Tiếng Việt: Dù nghèo, họ vẫn lạc quan đối mặt với cuộc sống.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nghèo nàn, thiếu thốn về vật chất.
Nghĩa phụ
English
Poor, lacking material wealth.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
缺乏物质财产的状态;家境穷,没有什么钱财。贫穷的一家
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!