Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 贯穿

Pinyin: guàn chuān

Meanings: Xuyên qua, đi qua từ đầu đến cuối, To go through, to penetrate from start to finish., ①贯串。[例]鲁迅的一生就贯穿了这种精神。——《论鲁迅》。*②穿过;连通。[例]兰新铁路是贯穿我国西北的一条大动脉。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 毌, 贝, 牙, 穴

Chinese meaning: ①贯串。[例]鲁迅的一生就贯穿了这种精神。——《论鲁迅》。*②穿过;连通。[例]兰新铁路是贯穿我国西北的一条大动脉。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường chỉ sự xuyên qua không gian/hệ thống.

Example: 这条隧道贯穿了整座山。

Example pinyin: zhè tiáo suì dào guàn chuān le zhěng zuò shān 。

Tiếng Việt: Đường hầm này xuyên qua cả ngọn núi.

贯穿
guàn chuān
HSK 7động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xuyên qua, đi qua từ đầu đến cuối

To go through, to penetrate from start to finish.

贯串。鲁迅的一生就贯穿了这种精神。——《论鲁迅》

穿过;连通。兰新铁路是贯穿我国西北的一条大动脉

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

贯穿 (guàn chuān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung