Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 贪污
Pinyin: tān wū
Meanings: Tham ô, ăn hối lộ; hành vi lợi dụng chức quyền để chiếm đoạt tài sản công., To embezzle or take bribes; the act of using one’s position to illegally seize public property., ①利用职权非法取得钱财。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 今, 贝, 亏, 氵
Chinese meaning: ①利用职权非法取得钱财。
Grammar: Là động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong các văn cảnh liên quan đến hành vi sai trái trong chức vụ.
Example: 那个官员因贪污被撤职查办。
Example pinyin: nà ge guān yuán yīn tān wū bèi chè zhí chá bàn 。
Tiếng Việt: Viên chức đó bị cách chức và điều tra vì tội tham nhũng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tham ô, ăn hối lộ; hành vi lợi dụng chức quyền để chiếm đoạt tài sản công.
Nghĩa phụ
English
To embezzle or take bribes; the act of using one’s position to illegally seize public property.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
利用职权非法取得钱财
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!