Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 豁出去

Pinyin: huō chū qù

Meanings: Liều mình, dám làm điều mạo hiểm., Take a desperate risk, go all out.

HSK Level: hsk 7

Part of speech: other

Stroke count: 27

Radicals: 害, 谷, 凵, 屮, 厶, 土

Grammar: Thành ngữ cố định, sử dụng khi nói về hành động dũng cảm.

Example: 为了梦想,他豁出去了。

Example pinyin: wèi le mèng xiǎng , tā huō chū qù le 。

Tiếng Việt: Vì giấc mơ, anh ấy đã liều mình.

豁出去
huō chū qù
HSK 7
2

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Liều mình, dám làm điều mạo hiểm.

Take a desperate risk, go all out.

Phân tích từng chữ (3 ký tự)

#1
#2
#3

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

豁出去 (huō chū qù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung