Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 贫富

Pinyin: pín fù

Meanings: Sự giàu nghèo, chênh lệch giàu nghèo., Rich and poor, wealth disparity.

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 分, 贝, 宀, 畐

Grammar: Từ ghép, dùng để so sánh hoặc nói về bất bình đẳng kinh tế.

Example: 社会上有很大的贫富差距。

Example pinyin: shè huì shàng yǒu hěn dà de pín fù chā jù 。

Tiếng Việt: Trong xã hội có sự chênh lệch giàu nghèo rất lớn.

贫富
pín fù
HSK 7danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sự giàu nghèo, chênh lệch giàu nghèo.

Rich and poor, wealth disparity.

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

贫富 (pín fù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung