Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 贫富
Pinyin: pín fù
Meanings: Sự giàu nghèo, chênh lệch giàu nghèo., Rich and poor, wealth disparity.
HSK Level: 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 分, 贝, 宀, 畐
Grammar: Từ ghép, dùng để so sánh hoặc nói về bất bình đẳng kinh tế.
Example: 社会上有很大的贫富差距。
Example pinyin: shè huì shàng yǒu hěn dà de pín fù chā jù 。
Tiếng Việt: Trong xã hội có sự chênh lệch giàu nghèo rất lớn.

📷 Người đàn ông đói khát cầm tiền và bánh mì trên nền đen, tay với thức ăn cận cảnh. Tiền mặt trong bàn tay bẩn thỉu của một người đàn ông nghèo đói trên nền tối
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sự giàu nghèo, chênh lệch giàu nghèo.
Nghĩa phụ
English
Rich and poor, wealth disparity.
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
