Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 2390

Hiển thị 601 đến 630 của 2390 tổng từ

嘲弄
cháo nòng
Nhạo báng, chế giễu ai đó bằng lời nói h...
嘲笑
cháo xiào
Cười nhạo, coi thường ai đó.
hēi
Ê, này (dùng để gọi hoặc thu hút sự chú ...
噪音
zào yīn
Tiếng ồn, tạp âm.
rǎng
Kêu to, la hét.
囚犯
qiú fàn
Tù nhân, phạm nhân
四合院
sìhéyuàn
Nhà tứ hợp, kiểu nhà truyền thống Trung ...
四面八方
sì miàn bā fāng
Tất cả mọi hướng, khắp nơi.
回升
huí shēng
Tăng trở lại, phục hồi
回忆录
huí yì lù
Hồi ký, tự truyện
回想
huí xiǎng
Hồi tưởng, nghĩ lại
回馈
huí kuì
Phản hồi, đền đáp
回首
huí shǒu
Nhìn lại, ngoảnh lại
因人而异
yīn rén ér yì
Tùy thuộc vào mỗi người mà khác nhau.
困惑
kùn huò
Bối rối, khó hiểu.
围墙
wéi qiáng
Bức tường bao quanh một khu vực, thường ...
国土
guó tǔ
Lãnh thổ quốc gia, vùng đất thuộc về một...
国学
guó xué
Học thuật truyền thống Trung Quốc, bao g...
国宝
guó bǎo
Báu vật quốc gia, thường chỉ động vật qu...
国徽
guó huī
Quốc huy, biểu tượng chính thức đại diện...
国有
guó yǒu
Thuộc sở hữu nhà nước, do nhà nước quản ...
国画
guó huà
Tranh thủy mặc Trung Quốc, loại tranh tr...
图表
tú biǎo
Biểu đồ, sơ đồ.
圆形
yuán xíng
Hình tròn.
土匪
tǔ fěi
Bọn cướp, những kẻ sống ngoài vòng pháp ...
土壤
tǔ rǎng
Lớp đất bề mặt nơi cây cối phát triển.
土生土长
tǔ shēng tǔ zhǎng
Sinh ra và lớn lên tại một nơi cụ thể.
在意
zài yì
Quan tâm, lưu ý, để tâm tới điều gì đó.
在线
zài xiàn
Trực tuyến, trên mạng.
地下水
dì xià shuǐ
Nước ngầm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...