Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 2436

Hiển thị 601 đến 630 của 2436 tổng từ

喜好
xǐ hào
Sở thích, thích thú
喜怒哀乐
xǐ nù āi lè
Vui, giận, buồn, vui - các trạng thái tì...
喜悦
xǐ yuè
Niềm vui, sự hân hoan
喜洋洋
xǐ yáng yáng
Tràn đầy niềm vui, phấn khởi
嗅觉
xiù jué
Khứu giác (giác quan về mùi).
嗓子
sǎngzi
Cổ họng, giọng nói
嘉年华
jiā nián huá
Liên hoan, lễ hội vui chơi giải trí.
嘱咐
zhǔ fù
Dặn dò, nhắn nhủ ai làm điều gì.
嘲弄
cháo nòng
Chế giễu, nhạo báng ai.
嘲笑
cháo xiào
Cười nhạo, chế giễu ai hoặc điều gì.
hēi
Dùng để gọi người khác hoặc diễn đạt sự ...
噪音
zào yīn
Tiếng ồn, tạp âm.
rǎng
Hét lên, la hét, nói to hoặc cãi vã ồn à...
囚犯
qiú fàn
Tù nhân, người bị giam giữ trong tù.
四合院
sì hé yuàn
Nhà tứ hợp viện (kiểu nhà truyền thống T...
四合院
sìhéyuàn
Nhà tứ hợp, kiểu nhà truyền thống Trung ...
四面八方
sì miàn bā fāng
Mọi hướng, khắp nơi.
回升
huí shēng
Tăng lên lại sau khi đã giảm xuống (ví d...
回忆录
huí yì lù
Hồi ký, tự truyện
回想
huí xiǎng
Hồi tưởng, nghĩ lại
回馈
huí kuì
Phản hồi, đền đáp
回首
huí shǒu
Quay đầu nhìn lại, hồi tưởng.
因人而异
yīn rén ér yì
Khác nhau tùy thuộc vào người.
困惑
kùn huò
Bối rối, khó hiểu.
围墙
wéi qiáng
Tường bao quanh (thường là tường nhà hoặ...
国土
guó tǔ
Lãnh thổ của một quốc gia, bao gồm đất đ...
国学
guó xué
Học thuật truyền thống Trung Quốc, bao g...
国宝
guó bǎo
Báu vật quốc gia, những tài sản quý giá ...
国徽
guó huī
Quốc huy, biểu tượng chính thức đại diện...
国有
guó yǒu
Thuộc sở hữu quốc gia, do nhà nước quản ...

Hiển thị 601 đến 630 của 2436 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

HSK Cấp độ 7 - Cấp độ chuyên gia với 7000+ từ vựng học thuật | ChebChat