Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 回忆录

Pinyin: huí yì lù

Meanings: Hồi ký, tự truyện, Memoir, autobiography.

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 口, 囗, 乙, 忄, 彐, 氺

Grammar: Danh từ, thường chỉ sách ghi lại ký ức cá nhân.

Example: 他写了一本回忆录。

Example pinyin: tā xiě le yì běn huí yì lù 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã viết một cuốn hồi ký.

回忆录
huí yì lù
HSK 7danh từ
2

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hồi ký, tự truyện

Memoir, autobiography.

Phân tích từng chữ (3 ký tự)

#1
#2
#3

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

回忆录 (huí yì lù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung