Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 喜好
Pinyin: xǐ hào
Meanings: Sở thích, thích thú, Preference, liking, ①兴趣;爱好。[例]人民所喜好。——《史记·货殖列传》。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 口, 壴, 女, 子
Chinese meaning: ①兴趣;爱好。[例]人民所喜好。——《史记·货殖列传》。
Grammar: Có thể làm danh từ hoặc động từ, tùy ngữ cảnh.
Example: 他的喜好是看书。
Example pinyin: tā de xǐ hào shì kàn shū 。
Tiếng Việt: Sở thích của anh ấy là đọc sách.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sở thích, thích thú
Nghĩa phụ
English
Preference, liking
Nghĩa tiếng trung
中文释义
兴趣;爱好。人民所喜好。——《史记·货殖列传》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!