Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 噪音
Pinyin: zào yīn
Meanings: Tiếng ồn, tạp âm., Noise, unwanted sound.
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 25
Radicals: 口, 喿, 日, 立
Grammar: Danh từ hai âm tiết, tương tự như 噪声 nhưng thường mang sắc thái tiêu cực hơn.
Example: 请降低噪音,不要打扰别人。
Example pinyin: qǐng jiàng dī zào yīn , bú yào dǎ rǎo bié rén 。
Tiếng Việt: Xin vui lòng giảm tiếng ồn, đừng làm phiền người khác.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tiếng ồn, tạp âm.
Nghĩa phụ
English
Noise, unwanted sound.
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!