Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 困惑
Pinyin: kùn huò
Meanings: Bối rối, khó hiểu., Confused, perplexed.
HSK Level: hsk 7
Part of speech: other
Stroke count: 19
Radicals: 囗, 木, 心, 或
Grammar: Tính từ hoặc danh từ hai âm tiết, có thể đứng trước danh từ hoặc bổ nghĩa cho động từ.
Example: 这个问题让我感到困惑。
Example pinyin: zhè ge wèn tí ràng wǒ gǎn dào kùn huò 。
Tiếng Việt: Vấn đề này khiến tôi cảm thấy bối rối.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bối rối, khó hiểu.
Nghĩa phụ
English
Confused, perplexed.
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!