Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 嘲笑

Pinyin: cháo xiào

Meanings: Cười nhạo, chế giễu ai hoặc điều gì., To laugh at or ridicule someone or something., ①叮咛;嘱咐。[例]最后的嘱告。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: động từ

Stroke count: 25

Radicals: 口, 朝, 夭, 竹

Chinese meaning: ①叮咛;嘱咐。[例]最后的嘱告。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi với đối tượng bị cười nhạo.

Example: 你不应该嘲笑别人的错误。

Example pinyin: nǐ bú yīng gāi cháo xiào bié rén de cuò wù 。

Tiếng Việt: Bạn không nên cười nhạo lỗi sai của người khác.

嘲笑
cháo xiào
HSK 7động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cười nhạo, chế giễu ai hoặc điều gì.

To laugh at or ridicule someone or something.

叮咛;嘱咐。最后的嘱告

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

嘲笑 (cháo xiào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung