Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 喜悦
Pinyin: xǐ yuè
Meanings: Niềm vui, sự hân hoan, Joy, delight, ①欢乐;快活。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 22
Radicals: 口, 壴, 兑, 忄
Chinese meaning: ①欢乐;快活。
Grammar: Có thể làm danh từ hoặc tính từ, tùy ngữ cảnh.
Example: 喜悦的心情溢于言表。
Example pinyin: xǐ yuè de xīn qíng yì yú yán biǎo 。
Tiếng Việt: Niềm vui trong lòng không thể diễn tả bằng lời.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Niềm vui, sự hân hoan
Nghĩa phụ
English
Joy, delight
Nghĩa tiếng trung
中文释义
欢乐;快活
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!