Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 2390

Hiển thị 391 đến 420 của 2390 tổng từ

前不久
bù jiǔ qián
Không lâu trước đây, gần đây.
前线
qián xiàn
Mặt trận, tuyến đầu chiến đấu hoặc nơi d...
前者
qián zhě
Cái trước, người trước, chỉ đối tượng đã...
前赴后继
qián fù hòu jì
Người trước bước tiếp, người sau nối tiế...
Bóc, lột vỏ (trái cây, hạt...); tước đoạ...
剧组
jù zǔ
Nhóm sản xuất phim hoặc kịch, bao gồm đạ...
副作用
fù zuò yòng
Tác dụng phụ, những hậu quả ngoài ý muốn...
Cắt, chặt, xẻ
力求
lì qiú
Cố gắng đạt được, nỗ lực để đạt mục tiêu
劝告
quàngào
Khuyên bảo, lời khuyên bảo.
劝说
quànshuō
Thuyết phục bằng cách đưa ra lý lẽ hay l...
劝阻
quànzǔ
Ngăn cản, khuyên không nên làm việc gì.
办不到
bàn bù dào
Không thể làm được, không khả thi.
功力
gōng lì
Sức mạnh, năng lực, tài năng
功劳
gōng láo
Công lao, thành tích đáng kể
功底
gōng dǐ
Kỹ năng, nền tảng vững chắc
功效
gōng xiào
Hiệu quả, tác dụng
功率
gōng lǜ
Công suất
功臣
gōng chén
Người có công lớn, người lập công
加重
jiā zhòng
Làm nặng thêm, tăng mức độ nghiêm trọng
劣势
lì shì
Thế yếu, bất lợi
动不动
dòng bù dòng
Động một tí là, dễ dàng làm gì đó
动向
dòng xiàng
Hướng phát triển hoặc khuynh hướng của s...
动听
dòng tīng
Nghe hay, dễ nghe và dễ gây cảm xúc.
动工
dòng gōng
Bắt đầu thi công, khởi công
动弹
dòng tan
Nhúc nhích, cử động
动感
dòng gǎn
Sự năng động, cảm giác sống động
jié
Cướp, cơn đại nạn, kiếp nạn.
劫持
jié chí
Bắt cóc, cướp máy bay/tàu thuyền.
励志
lì zhì
Khuyến khích ý chí, thúc đẩy tinh thần p...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...