Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 2436

Hiển thị 391 đến 420 của 2436 tổng từ

到头来
dào tóu lái
Cuối cùng, kết cục là
刷新
shuāxīn
Làm mới, cập nhật lại
前不久
bù jiǔ qián
Không lâu trước đây, gần đây.
前线
qián xiàn
Mặt trận hoặc tuyến đầu trong chiến đấu;...
前者
qián zhě
Người/cái trước (trong hai lựa chọn/vật)...
前赴后继
qián fù hòu jì
Người trước nối tiếp người sau, không ng...
Bóc, lột vỏ
剧组
jù zǔ
Nhóm sản xuất phim hoặc kịch, bao gồm đạ...
副作用
fù zuò yòng
Tác dụng phụ, những hậu quả ngoài ý muốn...
Cắt, rạch, chia cắt
力求
lì qiú
Cố gắng hết sức để đạt được điều gì đó.
劝告
quàn gào
Khuyên bảo, đưa ra lời khuyên cho ai đó.
劝告
quàngào
Khuyên bảo, lời khuyên bảo.
劝说
quànshuō
Thuyết phục bằng cách đưa ra lý lẽ hay l...
劝阻
quànzǔ
Ngăn cản, khuyên không nên làm việc gì.
办不到
bàn bù dào
Không thể làm được, không khả thi.
功力
gōng lì
Năng lực, kỹ năng chuyên môn; công phu l...
功劳
gōng láo
Công lao, thành tích nổi bật đóng góp ch...
功底
gōng dǐ
Nền tảng, căn bản vững chắc về kỹ năng h...
功效
gōng xiào
Hiệu quả, tác dụng của một thứ gì đó.
功率
gōng lǜ
Công suất, năng lượng tiêu thụ hoặc sản ...
功臣
gōng chén
Người có công lớn, người lập nhiều thành...
加重
jiā zhòng
Làm nặng thêm, tăng mức độ nghiêm trọng
劣势
lì shì
Thế yếu, bất lợi
动不动
dòng bù dòng
Động một tí là, dễ dàng làm gì đó
动向
dòng xiàng
Hướng đi, xu hướng phát triển của sự việ...
动听
dòng tīng
Hay, dễ nghe (thường dùng để chỉ âm than...
动工
dòng gōng
Bắt đầu thi công, xây dựng
动弹
dòng tan
Di chuyển, cử động cơ thể
动感
dòng gǎn
Sự năng động, cảm giác sống động

Hiển thị 391 đến 420 của 2436 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...