Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 前者
Pinyin: qián zhě
Meanings: Người/cái trước (trong hai lựa chọn/vật)., The former (of two options/things)., ①所述两种情况的前一种;所述两物的前一物;所述的两人、两团体的前一人或前一团体。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 䒑, 刖, 日, 耂
Chinese meaning: ①所述两种情况的前一种;所述两物的前一物;所述的两人、两团体的前一人或前一团体。
Grammar: Dùng để phân biệt giữa hai đối tượng đã đề cập trước đó.
Example: 前者比后者更受欢迎。
Example pinyin: qián zhě bǐ hòu zhě gèng shòu huān yíng 。
Tiếng Việt: Cái trước phổ biến hơn cái sau.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Người/cái trước (trong hai lựa chọn/vật).
Nghĩa phụ
English
The former (of two options/things).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
所述两种情况的前一种;所述两物的前一物;所述的两人、两团体的前一人或前一团体
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!