Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 前线

Pinyin: qián xiàn

Meanings: Mặt trận hoặc tuyến đầu trong chiến đấu; cũng có thể ám chỉ nơi làm việc hoặc tình huống căng thẳng trực tiếp., Front line in battle; can also refer to directly stressful situations or workplaces., ①作战时由最前面的作战部队形成的一条军事线;亦指与敌方接触的战线或区域。[例]远离前线。*②亦泛指第一线。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 䒑, 刖, 戋, 纟

Chinese meaning: ①作战时由最前面的作战部队形成的一条军事线;亦指与敌方接触的战线或区域。[例]远离前线。*②亦泛指第一线。

Grammar: Được sử dụng như danh từ, thường mang tính biểu tượng mạnh mẽ cho sự dũng cảm và gian khó.

Example: 士兵们正在前线作战。

Example pinyin: shì bīng men zhèng zài qián xiàn zuò zhàn 。

Tiếng Việt: Các binh sĩ đang chiến đấu ở tiền tuyến.

前线
qián xiàn
HSK 7danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mặt trận hoặc tuyến đầu trong chiến đấu; cũng có thể ám chỉ nơi làm việc hoặc tình huống căng thẳng trực tiếp.

Front line in battle; can also refer to directly stressful situations or workplaces.

作战时由最前面的作战部队形成的一条军事线;亦指与敌方接触的战线或区域。远离前线

亦泛指第一线

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

前线 (qián xiàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung