Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 功劳
Pinyin: gōng láo
Meanings: Công lao, thành tích nổi bật đóng góp cho tập thể hoặc xã hội., Merit, outstanding contributions to the collective or society., ①对事业的贡献。[例]她的功劳可不小啊。[例]将来我们的事业完成了,你的功劳是不会忘记的。——茅盾《春天》。*②博得尊敬或增添声誉的事。[例]绝不能把一切功劳归于自己。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 力, 工
Chinese meaning: ①对事业的贡献。[例]她的功劳可不小啊。[例]将来我们的事业完成了,你的功劳是不会忘记的。——茅盾《春天》。*②博得尊敬或增添声誉的事。[例]绝不能把一切功劳归于自己。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường dùng để ca ngợi những người có thành tích đặc biệt.
Example: 他的功劳不可磨灭。
Example pinyin: tā de gōng láo bù kě mó miè 。
Tiếng Việt: Công lao của ông ấy không thể phai mờ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Công lao, thành tích nổi bật đóng góp cho tập thể hoặc xã hội.
Nghĩa phụ
English
Merit, outstanding contributions to the collective or society.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
对事业的贡献。她的功劳可不小啊。将来我们的事业完成了,你的功劳是不会忘记的。——茅盾《春天》
博得尊敬或增添声誉的事。绝不能把一切功劳归于自己
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!