Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 动工
Pinyin: dòng gōng
Meanings: Bắt đầu thi công, xây dựng, To start construction; to begin work, ①指土木工程开工。*②施工。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: động từ
Stroke count: 9
Radicals: 云, 力, 工
Chinese meaning: ①指土木工程开工。*②施工。
Example: 他们计划下个月动工。
Example pinyin: tā men jì huà xià gè yuè dòng gōng 。
Tiếng Việt: Họ dự định bắt đầu thi công vào tháng tới.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bắt đầu thi công, xây dựng
Nghĩa phụ
English
To start construction; to begin work
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指土木工程开工
施工
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!