Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 劝说

Pinyin: quàn shuō

Meanings: Thuyết phục, khuyên nhủ ai đó làm một việc gì., To persuade or convince someone to do something., ①用言语打动。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 13

Radicals: 力, 又, 兑, 讠

Chinese meaning: ①用言语打动。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường gồm người thuyết phục và người được thuyết phục.

Example: 他努力劝说朋友参加聚会。

Example pinyin: tā nǔ lì quàn shuō péng yǒu cān jiā jù huì 。

Tiếng Việt: Anh ấy cố gắng thuyết phục bạn mình tham gia bữa tiệc.

劝说
quàn shuō
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thuyết phục, khuyên nhủ ai đó làm một việc gì.

To persuade or convince someone to do something.

用言语打动

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

劝说 (quàn shuō) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung