Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 2390

Hiển thị 151 đến 180 của 2390 tổng từ

争分夺秒
zhēng fēn duó miǎo
Tranh thủ từng phút từng giây, tận dụng ...
争吵
zhēng chǎo
Tranh cãi, cãi vã.
争执
zhēng zhí
Tranh cãi, lời qua tiếng lại giữa hai bê...
争气
zhēng qì
Cố gắng để không phụ lòng người khác, nỗ...
争端
zhēng duān
Tranh chấp, mâu thuẫn.
二手车
èr shǒu chē
Xe cũ, xe đã qua sử dụng.
互信
hù xìn
Niềm tin lẫn nhau, sự tin tưởng qua lại.
互助
hù zhù
Giúp đỡ lẫn nhau, tương trợ.
互访
hù fǎng
Ghé thăm nhau, gặp gỡ qua lại.
五星级
wǔ xīng jí
Xếp hạng năm sao, chất lượng cao cấp nhấ...
亡羊补牢
wáng yáng bǔ láo
Mất bò mới lo làm chuồng (ý nói sửa chữa...
交付
jiāo fù
Giao phó, bàn giao, trao trách nhiệm.
交叉
jiāo chā
Chéo nhau, giao nhau; điểm giao nhau.
交响乐
jiāo xiǎng yuè
Nhạc giao hưởng, dàn nhạc lớn.
交头接耳
jiāo tóu jiē ěr
Nói chuyện nhỏ với nhau (thường là bí mậ...
交涉
jiāo shè
Thương lượng, đàm phán để giải quyết vấn...
交界
jiāo jiè
Biên giới, ranh giới giữa hai khu vực.
交纳
jiāo nà
Nộp, đóng (tiền, thuế...).
交锋
jiāo fēng
Đấu tranh, đụng độ; cuộc tranh luận căng...
交集
jiāo jí
Giao điểm, phần chung giữa hai tập hợp.
产值
chǎn zhí
Giá trị sản lượng (thường dùng trong kin...
产地
chǎn dì
Nơi sản xuất, nơi xuất xứ
产物
chǎn wù
Sản phẩm, kết quả của một quá trình
xiǎng
Hưởng thụ, thụ hưởng, trải nghiệm điều t...
享有
xiǎng yǒu
Có được, sở hữu, được hưởng quyền lợi ho...
亮丽
liàng lì
Rực rỡ, tươi sáng.
亮点
liàng diǎn
Điểm nổi bật, điểm sáng.
亲和力
qīn hé lì
Năng lực hòa đồng, dễ gần.
亲情
qīn qíng
Tình cảm gia đình, tình thân.
亲朋好友
qīn péng hǎo yǒu
Người thân và bạn bè thân thiết.

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...