Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 争端
Pinyin: zhēng duān
Meanings: Xung đột, tranh chấp giữa các bên., Conflict or dispute between parties., ①引起争执的事端。[例]边界争端。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: コ, 一, 亅, 𠂊, 立, 耑
Chinese meaning: ①引起争执的事端。[例]边界争端。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh chính trị hoặc kinh tế.
Example: 这次贸易争端影响很大。
Example pinyin: zhè cì mào yì zhēng duān yǐng xiǎng hěn dà 。
Tiếng Việt: Cuộc tranh chấp thương mại này có ảnh hưởng rất lớn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xung đột, tranh chấp giữa các bên.
Nghĩa phụ
English
Conflict or dispute between parties.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
引起争执的事端。边界争端
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!