Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 争吵
Pinyin: zhēng chǎo
Meanings: Tranh cãi, cãi vã., To argue, quarrel., ①口角;进行的口头上的争论。[例]她讨厌任何种类的争吵。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: động từ
Stroke count: 13
Radicals: コ, 一, 亅, 𠂊, 口, 少
Chinese meaning: ①口角;进行的口头上的争论。[例]她讨厌任何种类的争吵。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với bổ ngữ chỉ nguyên nhân hoặc đối tượng tranh cãi.
Example: 他们因为小事而争吵。
Example pinyin: tā men yīn wèi xiǎo shì ér zhēng chǎo 。
Tiếng Việt: Họ cãi nhau vì chuyện nhỏ nhặt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tranh cãi, cãi vã.
Nghĩa phụ
English
To argue, quarrel.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
口角;进行的口头上的争论。她讨厌任何种类的争吵
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!