Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 亲情

Pinyin: qīn qíng

Meanings: Tình cảm gia đình, tình thân., Family affection, kinship.

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 朩, 立, 忄, 青

Grammar: Danh từ trừu tượng, thường được sử dụng trong các câu nói về giá trị gia đình.

Example: 亲情是人生中最重要的情感之一。

Example pinyin: qīn qíng shì rén shēng zhōng zuì zhòng yào de qíng gǎn zhī yī 。

Tiếng Việt: Tình thân là một trong những cảm xúc quan trọng nhất trong cuộc đời.

亲情
qīn qíng
HSK 7danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tình cảm gia đình, tình thân.

Family affection, kinship.

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

亲情 (qīn qíng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung