Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 亲朋好友
Pinyin: qīn péng hǎo yǒu
Meanings: Người thân và bạn bè thân thiết., Family and close friends.
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 27
Radicals: 朩, 立, 月, 女, 子, 又, 𠂇
Grammar: Danh từ ghép, không thay đổi hình thái. Dùng trực tiếp trong câu.
Example: 每逢佳节,亲朋好友都会聚在一起。
Example pinyin: měi féng jiā jié , qīn péng hǎo yǒu dōu huì jù zài yì qǐ 。
Tiếng Việt: Mỗi dịp lễ, người thân và bạn bè đều tụ họp cùng nhau.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Người thân và bạn bè thân thiết.
Nghĩa phụ
English
Family and close friends.
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế